Ngày 19/11/2022 là 26/10 năm Nhâm Dần
Ngày 26/10 AL là: ngày Bính Tý, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Bính Tý |
Thuỷ |
Dương |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 19 - Lập Đông (236.330) (11/15)
Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:43:24 AM |
Mặt trời lặn |
05:15:06 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:29:15 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:21:05 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:37:25 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:55:14 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:03:16 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:29:31 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:28:59 PM |