Ngày 6/11/2022 là 13/10 năm Nhâm Dần
Ngày 13/10 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Quý Hợi |
Thuỷ |
Âm |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Kim ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 18 - Sương Giáng (223.260) (13/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 45/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:38:23 AM |
Mặt trời lặn |
05:16:43 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:27:33 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:16:30 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:38:37 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:51:07 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:04:00 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:25:50 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:29:16 PM |