Ngày 12 tháng 11, 2022 là 19/10 năm Nhâm Dần - Tiết khí 19: Lập Đông ∡229.28 °
				Ngày 19/10 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần.  Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Nhâm Dần | 
								Kim | 
								Dương | 
								Kim Bạch Kim | 
								Vàng pha bạc | 
							
							
								| Tháng | 
								Tân Hợi | 
								Kim | 
								Âm | 
								Thoa Xuyến Kim | 
								Vàng trang sức | 
							
							
								| Ngày | 
								Kỷ Tỵ | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Đại Lâm Mộc | 
								Gỗ rừng già | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (19): Lập Đông (229.280) (5/15)
				Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:40:30 AM | 
								11:28:02 AM | 
								05:15:35 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:18:24 AM | 
								// | 
								05:37:41 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:52:48 AM | 
								// | 
								06:03:17 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:27:20 AM | 
								// | 
								06:28:45 PM |