Ngày 26 tháng 11, 2022 là 3/11 năm Nhâm Dần - Tiết khí 20: Tiểu Tuyết ∡243.4 °
Ngày 3/11 AL là: ngày Quý Mùi, tháng Nhâm Tý, năm Nhâm Dần. Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Nhâm Dần |
Kim |
Dương |
Kim Bạch Kim |
Vàng pha bạc |
Tháng |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Nhâm Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Quý Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Ất Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Bính Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Tân Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (20): Tiểu Tuyết (243.40) (4/15)
Tiểu Tuyết là thời điểm bắt đầu có tuyết rơi nhưng ít, trời thêm lạnh.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:46:44 AM |
11:31:08 AM |
05:15:31 PM |
Dân dụng |
05:24:12 AM |
// |
05:38:04 PM |
Biển |
04:58:06 AM |
// |
06:04:09 PM |
Thiên văn |
04:32:10 AM |
// |
06:30:05 PM |