Ngày 21 tháng 11, 2022 là 28/10 năm Nhâm Dần - Tiết khí 19: Lập Đông ∡238.35 °
				Ngày 28/10 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Tân Hợi, năm Nhâm Dần.  Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Nhâm Dần | 
								Kim | 
								Dương | 
								Kim Bạch Kim | 
								Vàng pha bạc | 
							
							
								| Tháng | 
								Tân Hợi | 
								Kim | 
								Âm | 
								Thoa Xuyến Kim | 
								Vàng trang sức | 
							
							
								| Ngày | 
								Mậu Dần | 
								Thổ | 
								Dương | 
								Thành Đầu Thổ | 
								Đất trên thành | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (19): Lập Đông (238.350) (14/15)
				Lập Đông là thời điểm bắt đầu mùa Đông, nhiệt độ và ánh sáng thay đổi, giảm xuống rất mạnh tại nửa cầu Bắc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:44:19 AM | 
								11:29:43 AM | 
								05:15:07 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:21:56 AM | 
								// | 
								05:37:31 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:56:00 AM | 
								// | 
								06:03:26 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:30:14 AM | 
								// | 
								06:29:13 PM |