Ngày 19/6/1955 là 29/4 năm Ất Mùi
Ngày 29/4 AL là: ngày Tân Hợi, tháng Tân Tỵ, năm Ất Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Ngày |
Tân Hợi |
Kim |
Âm |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 9 - Mang Chủng (86.630) (11/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:19:13 AM |
Mặt trời lặn |
07:10:40 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:44:57 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:55:57 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:33:56 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:28:28 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
08:01:25 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:00:26 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:29:27 PM |