Ngày 20/6/1955 là 1/5 năm Ất Mùi
Ngày 1/5 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Mùi.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Nhâm Tý |
Mộc |
Dương |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 9 - Mang Chủng (87.590) (12/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 51/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:19:25 AM |
Mặt trời lặn |
07:10:54 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:45:10 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:56:08 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:34:11 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:28:39 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
08:01:40 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:00:37 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:29:42 PM |