19
29
7, 2020
5, Canh Tý

Ngày 19/7/2020 là 29/5 năm Canh Tý

Ngày 29/5 AL là: ngày Quý Hợi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Canh Tý Thổ Dương Bích Thượng Thổ Đất tò vò
Tháng Nhâm Ngọ Mộc Dương Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Ngày Quý Hợi Thuỷ Âm Đại Hải Thủy Nước biển lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thủy
Mộc
Thủy
Hỏa
Thủy
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thủy
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thủy
Kim
Thủy
Hỏa
Thủy
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thủy
Thủy

Giờ hoàng đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (116.520) (11/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 44/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:27:23 AM
Mặt trời lặn 06:13:11 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:50:17 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:04:35 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:35:59 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:37:44 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:02:50 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:10:26 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:30:08 PM