Ngày 29 tháng 7, 2020 là 9/6 năm Canh Tý - Tiết khí 12: Đại Thử ∡126.07 °
				Ngày 9/6 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý.  Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Canh Tý | Thổ | Dương | Bích Thượng Thổ | Đất tò vò | 
							
								| Tháng | Quý Mùi | Mộc | Âm | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương | 
							
								| Ngày | Quý Dậu | Kim | Âm | Kiếm Phong Kim | Vàng mũi kiếm | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (12): Đại Thử (126.070) (7/15)
				Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:29:42 AM | 11:50:26 AM | 06:11:10 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:07:14 AM | // | 06:33:37 PM | 
							
								| Biển | 04:40:49 AM | // | 07:00:02 PM | 
							
								| Thiên văn | 04:14:02 AM | // | 07:26:50 PM |