Ngày 31/7/2020 là 11/6 năm Canh Tý
Ngày 11/6 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Quý Mùi, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Quý Mùi |
Mộc |
Âm |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Ất Hợi |
Hỏa |
Âm |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 12 - Đại Thử (127.980) (7/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:30:06 AM |
Mặt trời lặn |
06:10:35 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:20 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:07:42 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:32:58 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:41:23 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:59:18 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:14:42 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:25:59 PM |