Ngày 3/7/2020 là 13/5 năm Canh Tý
Ngày 13/5 AL là: ngày Đinh Mùi, tháng Nhâm Ngọ, năm Canh Tý.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Canh Tý |
Thổ |
Dương |
Bích Thượng Thổ |
Đất tò vò |
Tháng |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Đinh Mùi |
Thuỷ |
Âm |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↑
Thủy ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 10 - Hạ Chí (101.260) (11/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 44/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:23:03 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:25 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:14 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:59:52 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:36 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:32:31 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:58 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:04:38 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:51 PM |