Ngày 22/1/2028 là 26/12 năm Mậu Thân
Ngày 26/12 AL là: ngày Bính Ngọ, tháng Quý Sửu, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Bính Ngọ |
Thuỷ |
Dương |
Thiên Hà Thủy |
Nước trên trời |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết 24 - Đại Hàn (301.170) (1/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:09:46 AM |
Mặt trời lặn |
05:40:49 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:55:17 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:47:24 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:03:10 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:21:30 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:29:05 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:55:44 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:54:51 PM |