29
4
1, 2028
1, Mậu Thân

Ngày 29/1/2028 là 4/1 năm Mậu Thân

Ngày 4/1 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Mộc
Kim
Mộc
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Hỏa
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thổ
Kim
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Kim
Kim
Mộc
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Thủy
Thủy
Kim
Mộc
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 24 - Đại Hàn (308.290) (8/15)

Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:09:42 AM
Mặt trời lặn 05:44:05 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:56:54 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:47:34 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:06:13 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:21:55 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:31:52 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:56:24 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:57:24 PM