Ngày 5/1/2028 là 9/12 năm Mậu Thân
Ngày 9/12 AL là: ngày Kỷ Sửu, tháng Quý Sửu, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Quý Sửu |
Mộc |
Âm |
Tang Đố Mộc |
Gỗ cây dâu |
Ngày |
Kỷ Sửu |
Hỏa |
Âm |
Thích Lịch Hỏa |
Lửa sấm sét |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 22 - Đông Chí (283.850) (13/15)
Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
Mặt Trời tuần 48/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:06:19 AM |
Mặt trời lặn |
05:31:39 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:48:59 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:43:31 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
05:54:28 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:17:07 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:20:51 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:50:53 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
06:47:05 PM |