31
6
1, 2028
1, Mậu Thân

Ngày 31/1/2028 là 6/1 năm Mậu Thân

Ngày 6/1 AL là: ngày Ất Mão, tháng Giáp Dần, năm Mậu Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Giáp Dần Thuỷ Dương Đại Khe Thủy Nước khe lớn
Ngày Ất Mão Thuỷ Âm Đại Khe Thủy Nước khe lớn

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Mộc
Mộc
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Kim
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Thủy
Kim
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Mộc
Kim
Mộc
Mộc
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Mộc
Mộc
Hỏa
Kim
Mộc
Mộc
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 24 - Đại Hàn (310.320) (10/15)

Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 48/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:09:32 AM
Mặt trời lặn 05:44:56 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:57:14 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:47:28 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:07:00 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:21:53 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:32:35 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:56:26 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:58:02 PM