Ngày 27 tháng 6, 1965 là 28/5 năm Ất Tỵ - Tiết khí 10: Hạ Chí ∡94.82 °
				Ngày 28/5 AL là: ngày Nhâm Tý, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.  Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Nhâm Ngọ | Mộc | Dương | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương | 
							
								| Ngày | Nhâm Tý | Mộc | Dương | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (10): Hạ Chí (94.820) (5/15)
				Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:21:10 AM | 12:46:49 PM | 07:12:27 PM | 
							
								| Dân dụng | 05:57:55 AM | // | 07:35:43 PM | 
							
								| Biển | 05:30:27 AM | // | 08:03:10 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:02:27 AM | // | 08:31:11 PM |