30
4
10, 1954
10, Giáp Ngọ

Ngày 30/10/1954 là 4/10 năm Giáp Ngọ

Ngày 4/10 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Ất Hợi, năm Giáp Ngọ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát
Tháng Ất Hợi Hỏa Âm Sơn Đầu Hỏa Lửa trên núi
Ngày Kỷ Mùi Hỏa Âm Thiên Thượng Hỏa Lửa trên trời

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Giáp Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ Ất Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Bính Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Đinh Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Hỏa
Hỏa
Thủy
Thổ
Mộc

Giờ Mậu Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thổ
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Canh Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Hỏa

Giờ Tân Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Kim
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Nhâm Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Quý Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Thủy
Hỏa
Thủy
Thổ
Kim

Giờ Giáp Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Thổ

Giờ Ất Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc
Mộc
Thổ
Mộc
Hỏa
Thủy
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 18 - Sương Giáng (215.70) (5/15)

Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:36:21 AM
Mặt trời lặn 06:19:04 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:27:42 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:14:42 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:40:43 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:49:34 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:05:51 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:24:31 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:30:53 PM