Ngày 7/10/1954 là 11/9 năm Giáp Ngọ
Ngày 11/9 AL là: ngày Bính Thân, tháng Giáp Tuất, năm Giáp Ngọ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Tháng |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
Ngày |
Bính Thân |
Hỏa |
Dương |
Sơn Hạ Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Mậu Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↑
Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Canh Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↑
Giờ Tân Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Quý Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thủy ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↓
Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Hỏa ↑
Giờ Ất Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↑
Giờ Đinh Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Giờ Mậu Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Giờ hắc đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Tiết 16 - Thu Phân (192.860) (12/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:33:12 AM |
Mặt trời lặn |
06:30:50 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:32:01 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:12:02 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:52:00 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:47:24 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:16:37 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:22:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:41:13 PM |