Ngày 31/10/1968 là 10/9 năm Mậu Thân
Ngày 10/9 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Nhâm Tuất, năm Mậu Thân.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Nhâm Tuất |
Thuỷ |
Dương |
Đại Hải Thủy |
Nước biển lớn |
Ngày |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Thủy ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết 18 - Sương Giáng (217.30) (7/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:36:45 AM |
Mặt trời lặn |
06:18:29 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:27:37 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:15:02 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:40:12 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:49:51 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:05:23 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:24:46 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:30:28 PM |