Ngày 6 tháng 10, 1968 là 15/8 năm Mậu Thân - Tiết khí 16: Thu Phân ∡192.47 °
Ngày 15/8 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân. Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Mậu Thân |
Thổ |
Dương |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
Tháng |
Tân Dậu |
Mộc |
Âm |
Thạch Lựu Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
Ngày |
Kỷ Dậu |
Thổ |
Âm |
Đại Trạch Thổ |
Đất nền nhà |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ ↑
Kim ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Kim ↓
Kim ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Giờ hắc đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Tiết khí (16): Thu Phân (192.470) (13/15)
Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 26/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
06:33:11 AM |
12:32:08 PM |
06:31:05 PM |
Dân dụng |
06:12:01 AM |
// |
06:52:15 PM |
Biển |
05:47:24 AM |
// |
07:16:52 PM |
Thiên văn |
05:22:48 AM |
// |
07:41:27 PM |