7
16
10, 1968
8, Mậu Thân

Ngày 7/10/1968 là 16/8 năm Mậu Thân

Ngày 16/8 AL là: ngày Canh Tuất, tháng Tân Dậu, năm Mậu Thân.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Mậu Thân Thổ Dương Đại Trạch Thổ Đất nền nhà
Tháng Tân Dậu Mộc Âm Thạch Lựu Mộc Gỗ cây lựu đá
Ngày Canh Tuất Kim Dương Thoa Xuyến Kim Vàng trang sức

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Bính Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thủy

Giờ Đinh Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Mậu Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Kỷ Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Kim
Kim
Thổ
Mộc

Giờ Canh Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Kim
Kim
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Tân Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Kim
Kim
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Hỏa

Giờ Quý Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Thủy
Kim
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Kim

Giờ Ất Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Mộc
Kim
Kim
Thổ
Kim

Giờ Bính Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thổ
Kim
Kim
Hỏa
Kim
Kim
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 16 - Thu Phân (193.460) (13/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 06:33:13 AM
Mặt trời lặn 06:30:27 PM
Mặt trời cực đỉnh 12:31:50 PM
Mặt trời mọc (dân dụng) 06:12:03 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:51:37 PM
Mặt trời mọc (biển) 05:47:25 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:16:15 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 05:22:49 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:40:51 PM