Ngày 4 tháng 6, 2024 là 28/4 năm Giáp Thìn - Tiết khí 8: Tiểu Mãn ∡73.6 °
				Ngày 28/4 AL là: ngày Kỷ Hợi, tháng Kỷ Tỵ, năm Giáp Thìn.  Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Giáp Thìn | Hỏa | Dương | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Kỷ Tỵ | Mộc | Âm | Đại Lâm Mộc | Gỗ rừng già | 
							
								| Ngày | Kỷ Hợi | Mộc | Âm | Bình Địa Mộc | Gỗ đồng bằng | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (8): Tiểu Mãn (73.60) (14/15)
				Tiểu Mãn nghĩa là lũ nhỏ. Thời điểm này, những trận mưa mùa Hạ có thể xảy ra những đợt lũ nhỏ. Khi vào tiết Tiểu Mãn cần chú ý dưỡng sinh đúng cách.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 05:17:36 AM | 11:42:19 AM | 06:07:03 PM | 
							
								| Dân dụng | 04:54:30 AM | // | 06:30:09 PM | 
							
								| Biển | 04:27:15 AM | // | 06:57:24 PM | 
							
								| Thiên văn | 03:59:29 AM | // | 07:25:10 PM |