Ngày 6 tháng 11, 2047 là 19/9 năm Đinh Mão - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡223.2 °
Ngày 19/9 AL là: ngày Giáp Tuất, tháng Canh Tuất, năm Đinh Mão. Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Đinh Mão |
Hỏa |
Âm |
Lư Trung Hỏa |
Lửa trong lò |
Tháng |
Canh Tuất |
Kim |
Dương |
Thoa Xuyến Kim |
Vàng trang sức |
Ngày |
Giáp Tuất |
Hỏa |
Dương |
Sơn Đầu Hỏa |
Lửa trên núi |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Giáp Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↑
Giờ Ất Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Bính Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↑
Giờ Đinh Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Giờ Mậu Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↓
Giờ Canh Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Hỏa ↑
Giờ Tân Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Kim ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Giờ Nhâm Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↑
Giờ Quý Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Thủy ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Kim ↓
Giờ Giáp Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↑
Giờ Ất Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Hỏa ↓
Kim ↑
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
Tiết khí (18): Sương Giáng (223.20) (14/15)
Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 24/2025
Tại |
Mọc |
Cực đỉnh |
Lặn |
Mặt trời |
05:38:21 AM |
11:27:32 AM |
05:16:43 PM |
Dân dụng |
05:16:27 AM |
// |
05:38:36 PM |
Biển |
04:51:04 AM |
// |
06:03:59 PM |
Thiên văn |
04:25:48 AM |
// |
06:29:15 PM |