7
12
10, 2003
9, Quý Mùi

Ngày 7/10/2003 là 12/9 năm Quý Mùi

Ngày 12/9 AL là: ngày Quý Sửu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mùi.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Quý Mùi Mộc Âm Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương
Tháng Nhâm Tuất Thuỷ Dương Đại Hải Thủy Nước biển lớn
Ngày Quý Sửu Mộc Âm Tang Đố Mộc Gỗ cây dâu

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Mộc
Thổ
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Kim
Thổ
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Thủy
Thủy
Thủy
Thủy
Thổ
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Tiết 16 - Thu Phân (193.030) (13/15)

Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:33:11 AM
Mặt trời lặn 05:30:44 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:31:58 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:12:01 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 05:51:54 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:47:24 AM
Mặt trời lặn (biển) 06:16:32 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:22:48 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 06:41:08 PM