Ngày 1/7/2001 là 11/5 năm Tân Tỵ
Ngày 11/5 AL là: ngày Ất Sửu, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Giáp Ngọ |
Kim |
Dương |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Ất Sửu |
Kim |
Âm |
Hải Trung Kim |
Vàng trong biển |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 10 - Hạ Chí (98.960) (8/15)
Hạ Chí là thời điểm giữa mùa hạ, ánh sáng và nhiệt độ tại thời điểm này rất cao. Thời gian chiếu sáng của Mặt trời dài nhất trong ngày, nhiệt độ rất khó chịu và oi bức. Vì vậy, dân gian có câu: “Đêm tháng năm chưa nằm đã sáng, ngày tháng mười chưa cười đã tối”.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:22:21 AM |
Mặt trời lặn |
06:13:08 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:47:45 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
04:59:08 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:36:21 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:31:44 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:03:45 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:03:48 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:31:41 PM |