Ngày 31/7/2001 là 11/6 năm Tân Tỵ
Ngày 11/6 AL là: ngày Ất Mùi, tháng Ất Mùi, năm Tân Tỵ.
Tiết khí (12): Đại Thử (127.590) (8/15)
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Tân Tỵ |
Kim |
Âm |
Bạch Lạp Kim |
Vàng sáp ong |
Tháng |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
Ngày |
Ất Mùi |
Kim |
Âm |
Sa Trung Kim |
Vàng trong cát |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim ↓
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết khí (12): Đại Thử (127.590) (8/15)
Đại Thử là tiết khí có nhiệt độ cao nhất trong năm, nắng oi ả. Bởi tiết Đại Thử chịu ảnh hưởng của áp thấp nhiệt đới và các cơn bão.
Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
Mùa Hạ - Tiết khí: 6-12
Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
Mặt Trời tuần 19/2025
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
05:29:59 AM |
Mặt trời lặn |
06:10:40 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
11:50:19 AM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:07:34 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
06:33:04 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
04:41:14 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
06:59:25 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
04:14:31 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:26:08 PM |