22
2
7, 2001
6, Tân Tỵ

Ngày 22/7/2001 là 2/6 năm Tân Tỵ

Ngày 2/6 AL là: ngày Bính Tuất, tháng Ất Mùi, năm Tân Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Ất Mùi Kim Âm Sa Trung Kim Vàng trong cát
Ngày Bính Tuất Thổ Dương Ốc Thượng Thổ Đất nóc nhà

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Mậu Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ Kỷ Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Canh Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Tân Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Kim
Hỏa
Thổ
Thổ
Mộc

Giờ Nhâm Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Quý Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thủy
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Giáp Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Hỏa

Giờ Ất Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Mộc
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Bính Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Đinh Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ
Thổ
Kim

Giờ Mậu Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thổ

Giờ Kỷ Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Hỏa
Thổ
Hỏa
Thổ
Thổ
Thủy

Giờ hoàng đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)

Giờ hắc đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (118.990) (13/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:27:59 AM
Mặt trời lặn 06:12:46 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:50:22 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:05:16 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:35:29 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:38:31 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:02:13 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:11:21 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:29:24 PM