9
19
7, 2001
5, Tân Tỵ

Ngày 9/7/2001 là 19/5 năm Tân Tỵ

Ngày 19/5 AL là: ngày Quý Dậu, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát
Ngày Quý Dậu Kim Âm Kiếm Phong Kim Vàng mũi kiếm

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Nhâm Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy

Giờ Quý Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Giáp Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc

Giờ Ất Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Kim
Mộc

Giờ Bính Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Đinh Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa

Giờ Mậu Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Hỏa

Giờ Kỷ Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Canh Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim

Giờ Tân Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Kim
Kim

Giờ Nhâm Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Kim
Thổ

Giờ Quý Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Kim
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (106.590) (1/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 46/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:24:33 AM
Mặt trời lặn 06:13:42 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:49:07 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:01:28 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:47 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:34:15 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:04:00 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:06:32 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:31:43 PM