18
28
7, 2001
5, Tân Tỵ

Ngày 18/7/2001 là 28/5 năm Tân Tỵ

Ngày 28/5 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Giáp Ngọ, năm Tân Tỵ.

_

_ Can Chi Ngũ Hành A/D Nạp âm Nghĩa
Năm Tân Tỵ Kim Âm Bạch Lạp Kim Vàng sáp ong
Tháng Giáp Ngọ Kim Dương Sa Trung Kim Vàng trong cát
Ngày Nhâm Ngọ Mộc Dương Dương Liễu Mộc Gỗ cây dương

NGŨ HÀNH - THEO GIỜ

Giờ Canh Tý (23-1h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy

Giờ Tân Sửu (1-3h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Nhâm Dần (3-5h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc

Giờ Quý Mão (5-7h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Mộc

Giờ Giáp Thìn (7-9h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Ất Tỵ (9-11h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Mộc
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa

Giờ Bính Ngọ (11-13h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa

Giờ Đinh Mùi (13-15h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Mậu Thân (15-17h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim

Giờ Kỷ Dậu (17-19h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Thổ
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Kim

Giờ Canh Tuất (19-21h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thổ

Giờ Tân Hợi (21-23h)

Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Kim
Mộc
Thủy
Kim
Hỏa
Hỏa
Hỏa
Thủy

Giờ hoàng đạo

Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)

Giờ hắc đạo

Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)

Tiết 11 - Tiểu Thử (115.170) (10/15)

Tiểu Thử là thời điểm mà thời tiết đã khá nóng nhưng vẫn chưa phải là lúc nóng nhất.

24 tiết khí trong năm

Mặt Trời tuần 52/2024

Hiện tượng Thời điểm
Mặt trời mọc 05:26:58 AM
Mặt trời lặn 06:13:19 PM
Mặt trời cực đỉnh 11:50:09 AM
Mặt trời mọc (dân dụng) 05:04:08 AM
Mặt trời lặn (dân dụng) 06:36:09 PM
Mặt trời mọc (biển) 04:37:14 AM
Mặt trời lặn (biển) 07:03:04 PM
Mặt trời mọc (thiên văn) 04:09:52 AM
Mặt trời lặn (thiên văn) 07:30:25 PM