Ngày 12 tháng 10, 2022 là 17/9 năm Nhâm Dần - Tiết khí 17: Hàn Lộ ∡198.36 °
				Ngày 17/9 AL là: ngày Mậu Tuất, tháng Canh Tuất, năm Nhâm Dần.  Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Nhâm Dần | 
								Kim | 
								Dương | 
								Kim Bạch Kim | 
								Vàng pha bạc | 
							
							
								| Tháng | 
								Canh Tuất | 
								Kim | 
								Dương | 
								Thoa Xuyến Kim | 
								Vàng trang sức | 
							
							
								| Ngày | 
								Mậu Tuất | 
								Mộc | 
								Dương | 
								Bình Địa Mộc | 
								Gỗ đồng bằng | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (17): Hàn Lộ (198.360) (4/15)
				Hàn Lộ là mát mẻ. Thời gian này, nửa cầu Nam hoàn toàn ngả về phía Mặt Trời, nửa cầu Bắc nhận được ánh sáng và lượng nhiệt nhỏ nhất. Đây không phải thời điểm lạnh nhất do lượng nhiệt của mùa Hạ tồn dư.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:33:32 AM | 
								11:30:30 AM | 
								05:27:28 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:12:18 AM | 
								// | 
								05:48:42 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:47:36 AM | 
								// | 
								06:13:24 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:22:57 AM | 
								// | 
								06:38:03 PM |