Ngày 15 tháng 12, 2003 là 22/11 năm Quý Mùi - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡262.29 °
				Ngày 22/11 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Giáp Tý, năm Quý Mùi.  Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mùi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
							
								| Tháng | 
								Giáp Tý | 
								Kim | 
								Dương | 
								Hải Trung Kim | 
								Vàng trong biển | 
							
							
								| Ngày | 
								Nhâm Tuất | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Đại Hải Thủy | 
								Nước biển lớn | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (21): Đại Tuyết (262.290) (8/15)
				Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:56:41 AM | 
								11:38:46 AM | 
								05:20:50 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:33:46 AM | 
								// | 
								05:43:45 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:07:16 AM | 
								// | 
								06:10:15 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:40:56 AM | 
								// | 
								06:36:35 PM |