Ngày 29 tháng 12, 2003 là 7/12 năm Quý Mùi - Tiết khí 22: Đông Chí ∡276.54 °
				Ngày 7/12 AL là: ngày Bính Tý, tháng Ất Sửu, năm Quý Mùi.  Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mùi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
							
								| Tháng | 
								Ất Sửu | 
								Kim | 
								Âm | 
								Hải Trung Kim | 
								Vàng trong biển | 
							
							
								| Ngày | 
								Bính Tý | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Giản Hạ Thủy | 
								Nước khe suối | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (22): Đông Chí (276.540) (7/15)
				Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								06:03:35 AM | 
								11:45:40 AM | 
								05:27:44 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:40:41 AM | 
								// | 
								05:50:38 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:14:10 AM | 
								// | 
								06:17:09 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:47:50 AM | 
								// | 
								06:43:29 PM |