Ngày 28 tháng 12, 2003 là 6/12 năm Quý Mùi - Tiết khí 22: Đông Chí ∡275.52 °
				Ngày 6/12 AL là: ngày Ất Hợi, tháng Ất Sửu, năm Quý Mùi.  Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mùi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
							
								| Tháng | 
								Ất Sửu | 
								Kim | 
								Âm | 
								Hải Trung Kim | 
								Vàng trong biển | 
							
							
								| Ngày | 
								Ất Hợi | 
								Hỏa | 
								Âm | 
								Sơn Đầu Hỏa | 
								Lửa trên núi | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (22): Đông Chí (275.520) (6/15)
				Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								06:03:09 AM | 
								11:45:10 AM | 
								05:27:11 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:40:14 AM | 
								// | 
								05:50:06 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:13:43 AM | 
								// | 
								06:16:37 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:47:22 AM | 
								// | 
								06:42:58 PM |