Ngày 8 tháng 12, 2003 là 15/11 năm Quý Mùi - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡255.17 °
				Ngày 15/11 AL là: ngày Ất Mão, tháng Giáp Tý, năm Quý Mùi.  Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mùi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
							
								| Tháng | 
								Giáp Tý | 
								Kim | 
								Dương | 
								Hải Trung Kim | 
								Vàng trong biển | 
							
							
								| Ngày | 
								Ất Mão | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Đại Khe Thủy | 
								Nước khe lớn | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (21): Đại Tuyết (255.170) (1/15)
				Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:52:53 AM | 
								11:35:33 AM | 
								05:18:12 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:30:05 AM | 
								// | 
								05:41:01 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:03:41 AM | 
								// | 
								06:07:25 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:37:27 AM | 
								// | 
								06:33:39 PM |