Ngày 31 tháng 12, 2003 là 9/12 năm Quý Mùi - Tiết khí 22: Đông Chí ∡278.58 °
				Ngày 9/12 AL là: ngày Mậu Dần, tháng Ất Sửu, năm Quý Mùi.  Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mùi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
							
								| Tháng | 
								Ất Sửu | 
								Kim | 
								Âm | 
								Hải Trung Kim | 
								Vàng trong biển | 
							
							
								| Ngày | 
								Mậu Dần | 
								Thổ | 
								Dương | 
								Thành Đầu Thổ | 
								Đất trên thành | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (22): Đông Chí (278.580) (9/15)
				Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								06:04:26 AM | 
								11:46:38 AM | 
								05:28:49 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:41:33 AM | 
								// | 
								05:51:43 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:15:04 AM | 
								// | 
								06:18:12 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:48:45 AM | 
								// | 
								06:44:31 PM |