Ngày 17 tháng 12, 2003 là 24/11 năm Quý Mùi - Tiết khí 21: Đại Tuyết ∡264.32 °
				Ngày 24/11 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Giáp Tý, năm Quý Mùi.  Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mùi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
							
								| Tháng | 
								Giáp Tý | 
								Kim | 
								Dương | 
								Hải Trung Kim | 
								Vàng trong biển | 
							
							
								| Ngày | 
								Giáp Tý | 
								Kim | 
								Dương | 
								Hải Trung Kim | 
								Vàng trong biển | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (21): Đại Tuyết (264.320) (10/15)
				Đại Tuyết là lúc tuyết rơi nhiều, các dòng sông tích tuyết ngày càng dày, phương Bắc bước vào mùa lạnh giá.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:57:45 AM | 
								11:39:44 AM | 
								05:21:42 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:34:49 AM | 
								// | 
								05:44:38 PM | 
							
							
								| Biển | 
								05:08:18 AM | 
								// | 
								06:11:09 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:41:57 AM | 
								// | 
								06:37:31 PM |