Ngày 20/6/1965 là 21/5 năm Ất Tỵ
Ngày 21/5 AL là: ngày Ất Tỵ, tháng Nhâm Ngọ, năm Ất Tỵ.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Nhâm Ngọ |
Mộc |
Dương |
Dương Liễu Mộc |
Gỗ cây dương |
Ngày |
Ất Tỵ |
Hỏa |
Âm |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Bính Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↑
Giờ Đinh Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↑
Giờ Kỷ Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Mộc ↓
Giờ Canh Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Kim ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Giờ Quý Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Thủy ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↓
Giờ Giáp Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↑
Giờ Ất Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Kim ↓
Giờ Bính Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thổ ↑
Giờ Đinh Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↓
Thủy ↑
Mộc ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Hỏa ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
Tiết 9 - Mang Chủng (88.140) (13/15)
Đây là thời điểm chòm sao tua rua bắt đầu xuất hiện trên bầu trời. Nhiều người dù bận công việc chưa làm kịp đất canh tác thì vẫn còn có thể làm nhanh, thu hoạch mà không sợ muộn. Ông bà ta có câu: 'Tua rua thì mặc tua rua, mạ già ruộng ngấu, không thua bạn điền'.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
06:19:34 AM |
Mặt trời lặn |
07:11:03 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:45:19 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
05:56:17 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:34:20 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
05:28:48 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
08:01:49 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:00:45 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
08:29:52 PM |