Ngày 23/1/1965 là 21/12 năm Giáp Thìn
Ngày 21/12 AL là: ngày Đinh Sửu, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.
_
_ |
Can Chi |
Ngũ Hành |
A/D |
Nạp âm |
Nghĩa |
Năm |
Giáp Thìn |
Hỏa |
Dương |
Phú Đăng Hỏa |
Lửa đèn to |
Tháng |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
Ngày |
Đinh Sửu |
Thuỷ |
Âm |
Giản Hạ Thủy |
Nước khe suối |
NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
Giờ Canh Tý (23-1h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↑
Giờ Tân Sửu (1-3h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Nhâm Dần (3-5h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↑
Giờ Quý Mão (5-7h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thủy ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Mộc ↓
Giờ Giáp Thìn (7-9h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Ất Tỵ (9-11h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Mộc ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↓
Giờ Bính Ngọ (11-13h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Hỏa ↑
Giờ Đinh Mùi (13-15h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↓
Giờ Mậu Thân (15-17h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↑
Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Kim ↓
Giờ Canh Tuất (19-21h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↑
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thổ ↑
Giờ Tân Hợi (21-23h)
Năm
Tháng
Ngày
Giờ
Mộc ↑
Hỏa ↓
Hỏa ↓
Kim ↓
Thổ ↑
Thổ ↓
Thổ ↓
Thủy ↓
Giờ hoàng đạo
Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
Giờ hắc đạo
Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
Tiết 24 - Đại Hàn (302.440) (2/15)
Đại Hàn nghĩa là giá lạnh đến cực độ, rét thấu xương. Thời tiết sẽ ấm dần khi hết Đại Hàn đến Lập Xuân. Lúc này Trái Đất đã quay quanh Mặt Trời được 1 vòng, hoàn thành một chu kỳ là 24 tiết khí trong năm.
Mặt Trời tuần 52/2024
Hiện tượng |
Thời điểm |
Mặt trời mọc |
07:09:59 AM |
Mặt trời lặn |
06:41:36 PM |
Mặt trời cực đỉnh |
12:55:48 PM |
Mặt trời mọc (dân dụng) |
06:47:40 AM |
Mặt trời lặn (dân dụng) |
07:03:55 PM |
Mặt trời mọc (biển) |
06:21:48 AM |
Mặt trời lặn (biển) |
07:29:47 PM |
Mặt trời mọc (thiên văn) |
05:56:05 AM |
Mặt trời lặn (thiên văn) |
07:55:30 PM |