Ngày 5 tháng 1, 1965 là 3/12 năm Giáp Thìn - Tiết khí 22: Đông Chí ∡284.11 °
				Ngày 3/12 AL là: ngày Kỷ Mùi, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.  Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Giáp Thìn | Hỏa | Dương | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Đinh Sửu | Thuỷ | Âm | Giản Hạ Thủy | Nước khe suối | 
							
								| Ngày | Kỷ Mùi | Hỏa | Âm | Thiên Thượng Hỏa | Lửa trên trời | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (22): Đông Chí (284.110) (15/15)
				Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 07:06:35 AM | 12:49:17 PM | 06:31:58 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:43:47 AM | // | 06:54:47 PM | 
							
								| Biển | 06:17:24 AM | // | 07:21:10 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:51:10 AM | // | 07:47:24 PM |