Ngày 3 tháng 1, 1965 là 1/12 năm Giáp Thìn - Tiết khí 22: Đông Chí ∡282.07 °
				Ngày 1/12 AL là: ngày Đinh Tỵ, tháng Đinh Sửu, năm Giáp Thìn.  Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Giáp Thìn | Hỏa | Dương | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Đinh Sửu | Thuỷ | Âm | Giản Hạ Thủy | Nước khe suối | 
							
								| Ngày | Đinh Tỵ | Thổ | Âm | Sa Trung Thổ | Đất pha cát | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (22): Đông Chí (282.070) (13/15)
				Đông Chí là giữa mùa Đông. Trên chí tuyến Nam, ánh nắng gần như chiếu thẳng, còn Bắc bán cầu ngày ngắn nhất, đêm dài nhất.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 07:05:53 AM | 12:48:22 PM | 06:30:51 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:43:03 AM | // | 06:53:41 PM | 
							
								| Biển | 06:16:37 AM | // | 07:20:07 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:50:21 AM | // | 07:46:23 PM |