Ngày 25 tháng 10, 2003 là 1/10 năm Quý Mùi - Tiết khí 18: Sương Giáng ∡210.87 °
				Ngày 1/10 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Quý Hợi, năm Quý Mùi.  Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mùi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
							
								| Tháng | 
								Quý Hợi | 
								Thuỷ | 
								Âm | 
								Đại Hải Thủy | 
								Nước biển lớn | 
							
							
								| Ngày | 
								Tân Mùi | 
								Thổ | 
								Âm | 
								Lộ Bàng Thổ | 
								Đất đường đi | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (18): Sương Giáng (210.870) (1/15)
				Sương Giáng là thời tiết bắt đầu chuyển sang lạnh hẳn, đêm về có sương rơi nhiều và nguy cơ có sương muối.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:35:15 AM | 
								11:28:06 AM | 
								05:20:58 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:13:43 AM | 
								// | 
								05:42:30 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:48:44 AM | 
								// | 
								06:07:29 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:23:50 AM | 
								// | 
								06:32:23 PM |