Ngày 3 tháng 10, 2003 là 8/9 năm Quý Mùi - Tiết khí 16: Thu Phân ∡189.09 °
				Ngày 8/9 AL là: ngày Kỷ Dậu, tháng Nhâm Tuất, năm Quý Mùi.  Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | 
								Can Chi | 
								Ngũ Hành | 
								A/D | 
								Nạp âm | 
								Nghĩa | 
							
						
						
							
								| Năm | 
								Quý Mùi | 
								Mộc | 
								Âm | 
								Dương Liễu Mộc | 
								Gỗ cây dương | 
							
							
								| Tháng | 
								Nhâm Tuất | 
								Thuỷ | 
								Dương | 
								Đại Hải Thủy | 
								Nước biển lớn | 
							
							
								| Ngày | 
								Kỷ Dậu | 
								Thổ | 
								Âm | 
								Đại Trạch Thổ | 
								Đất nền nhà | 
							
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (16): Thu Phân (189.090) (10/15)
				Là thời điểm giữa mùa thu. Một số cây bắt đầu vàng lá và rụng, ánh sáng và nhiệt độ tiếp tục giảm.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 45/2025
				
					
						
							
								| Tại | 
								Mọc | 
								Cực đỉnh | 
								Lặn | 
							
						
						
							
								| Mặt trời | 
								05:33:03 AM | 
								11:33:11 AM | 
								05:33:19 PM | 
							
							
								| Dân dụng | 
								05:11:55 AM | 
								// | 
								05:54:27 PM | 
							
							
								| Biển | 
								04:47:19 AM | 
								// | 
								06:19:02 PM | 
							
							
								| Thiên văn | 
								04:22:45 AM | 
								// | 
								06:43:37 PM |