Ngày 1 tháng 4, 1973 là 28/2 năm Quý Sửu - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡10.79 °
				Ngày 28/2 AL là: ngày Đinh Mão, tháng Ất Mão, năm Quý Sửu.  Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Quý Sửu | Mộc | Âm | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | 
							
								| Tháng | Ất Mão | Thuỷ | Âm | Đại Khe Thủy | Nước khe lớn | 
							
								| Ngày | Đinh Mão | Hỏa | Âm | Lư Trung Hỏa | Lửa trong lò | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (4): Xuân Phân (10.790) (11/15)
				Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:40:30 AM | 12:47:57 PM | 06:55:24 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:19:18 AM | // | 07:16:35 PM | 
							
								| Biển | 05:54:34 AM | // | 07:41:20 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:29:44 AM | // | 08:06:10 PM |