Ngày 3 tháng 4, 1973 là 1/3 năm Quý Sửu - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡12.76 °
				Ngày 1/3 AL là: ngày Kỷ Tỵ, tháng Bính Thìn, năm Quý Sửu.  Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Quý Sửu | Mộc | Âm | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | 
							
								| Tháng | Bính Thìn | Thổ | Dương | Sa Trung Thổ | Đất pha cát | 
							
								| Ngày | Kỷ Tỵ | Mộc | Âm | Đại Lâm Mộc | Gỗ rừng già | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (4): Xuân Phân (12.760) (13/15)
				Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:39:13 AM | 12:47:21 PM | 06:55:30 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:18:00 AM | // | 07:16:43 PM | 
							
								| Biển | 05:53:12 AM | // | 07:41:30 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:28:19 AM | // | 08:06:23 PM |