Ngày 2 tháng 4, 1973 là 29/2 năm Quý Sửu - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡11.78 °
				Ngày 29/2 AL là: ngày Mậu Thìn, tháng Ất Mão, năm Quý Sửu.  Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Quý Sửu | Mộc | Âm | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | 
							
								| Tháng | Ất Mão | Thuỷ | Âm | Đại Khe Thủy | Nước khe lớn | 
							
								| Ngày | Mậu Thìn | Mộc | Dương | Đại Lâm Mộc | Gỗ rừng già | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Nhâm Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (4): Xuân Phân (11.780) (12/15)
				Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:39:51 AM | 12:47:39 PM | 06:55:27 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:18:39 AM | // | 07:16:39 PM | 
							
								| Biển | 05:53:53 AM | // | 07:41:25 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:29:02 AM | // | 08:06:16 PM |