Ngày 16 tháng 4, 1973 là 14/3 năm Quý Sửu - Tiết khí 5: Thanh Minh ∡25.53 °
				Ngày 14/3 AL là: ngày Nhâm Ngọ, tháng Bính Thìn, năm Quý Sửu.  Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Quý Sửu | Mộc | Âm | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | 
							
								| Tháng | Bính Thìn | Thổ | Dương | Sa Trung Thổ | Đất pha cát | 
							
								| Ngày | Nhâm Ngọ | Mộc | Dương | Dương Liễu Mộc | Gỗ cây dương | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (5): Thanh Minh (25.530) (11/15)
				Khí hậu mát mẻ, ấm áp. Cây cối bắt đầu nảy lộc và vạn vật bước vào giai đoạn sinh trưởng.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:31:19 AM | 12:43:50 PM | 06:56:20 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:09:49 AM | // | 07:17:51 PM | 
							
								| Biển | 05:44:38 AM | // | 07:43:01 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:19:17 AM | // | 08:08:22 PM |