Ngày 5 tháng 4, 1973 là 3/3 năm Quý Sửu - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡14.74 °
				Ngày 3/3 AL là: ngày Tân Mùi, tháng Bính Thìn, năm Quý Sửu.  Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Quý Sửu | Mộc | Âm | Tang Đố Mộc | Gỗ cây dâu | 
							
								| Tháng | Bính Thìn | Thổ | Dương | Sa Trung Thổ | Đất pha cát | 
							
								| Ngày | Tân Mùi | Thổ | Âm | Lộ Bàng Thổ | Đất đường đi | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Mậu Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thủy  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↑
														 Kim  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Mão (5-7h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Thìn (7-9h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Dậu (17-19h)
				Tiết khí (4): Xuân Phân (14.740) (15/15)
				Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:37:56 AM | 12:46:46 PM | 06:55:36 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:16:41 AM | // | 07:16:51 PM | 
							
								| Biển | 05:51:51 AM | // | 07:41:41 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:26:55 AM | // | 08:06:37 PM |