Ngày 11 tháng 3, 1965 là 9/2 năm Ất Tỵ - Tiết khí 3: Kinh Trập ∡349.88 °
				Ngày 9/2 AL là: ngày Giáp Tý, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ.  Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Kỷ Mão | Thổ | Âm | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | 
							
								| Ngày | Giáp Tý | Kim | Dương | Hải Trung Kim | Vàng trong biển | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Giáp Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Mộc  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h)
				Giờ hắc đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h), Hợi (21-23h)
				Tiết khí (3): Kinh Trập (349.880) (5/15)
				Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:54:00 AM | 12:54:09 PM | 06:54:17 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:32:53 AM | // | 07:15:24 PM | 
							
								| Biển | 06:08:18 AM | // | 07:40:00 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:43:43 AM | // | 08:04:35 PM |