Ngày 27 tháng 3, 1965 là 25/2 năm Ất Tỵ - Tiết khí 4: Xuân Phân ∡5.79 °
				Ngày 25/2 AL là: ngày Canh Thìn, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ.  Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Kỷ Mão | Thổ | Âm | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | 
							
								| Ngày | Canh Thìn | Kim | Dương | Bạch Lạp Kim | Vàng sáp ong | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Bính Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (4): Xuân Phân (5.790) (6/15)
				Cây cỏ đã trải qua cái rét của mùa Đông và chuẩn bị bước sang giai đoạn phát triển dưới nắng ấm của mùa Xuân.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:43:48 AM | 12:49:30 PM | 06:55:12 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:22:40 AM | // | 07:16:20 PM | 
							
								| Biển | 05:58:00 AM | // | 07:40:59 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:33:17 AM | // | 08:05:42 PM |