Ngày 9 tháng 3, 1965 là 7/2 năm Ất Tỵ - Tiết khí 3: Kinh Trập ∡347.88 °
				Ngày 7/2 AL là: ngày Nhâm Tuất, tháng Kỷ Mão, năm Ất Tỵ.  Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
				
				
				_
				
					
						
							
								| _ | Can Chi | Ngũ Hành | A/D | Nạp âm | Nghĩa | 
						
						
							
								| Năm | Ất Tỵ | Hỏa | Âm | Phú Đăng Hỏa | Lửa đèn to | 
							
								| Tháng | Kỷ Mão | Thổ | Âm | Thành Đầu Thổ | Đất trên thành | 
							
								| Ngày | Nhâm Tuất | Thuỷ | Dương | Đại Hải Thủy | Nước biển lớn | 
						
					
				 
				
				
					NGŨ HÀNH - THEO GIỜ
																				
					
						Giờ Canh Tý (23-1h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Sửu (1-3h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Nhâm Dần (3-5h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Quý Mão (5-7h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thủy  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Mộc  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Giáp Thìn (7-9h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Ất Tỵ (9-11h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Mộc  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Bính Ngọ (11-13h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Đinh Mùi (13-15h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Mậu Thân (15-17h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Kỷ Dậu (17-19h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Thổ  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Kim  ↓
													 
					 
															
					
						Giờ Canh Tuất (19-21h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↑
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thổ  ↑
													 
					 
															
					
						Giờ Tân Hợi (21-23h)
						
							Năm
							Tháng
							Ngày
							Giờ
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↓
														 Thủy  ↑
														 Kim  ↓
														 Hỏa  ↓
														 Mộc  ↓
														 Thổ  ↑
														 Thủy  ↓
													 
					 
									 
				
				
				Giờ hoàng đạo
				Dần (3-5h), Thìn (7-9h), Tỵ (9-11h), Thân (15-17h), Dậu (17-19h), Hợi (21-23h)
				Giờ hắc đạo
				Tý (23-1h), Sửu (1-3h), Mão (5-7h), Ngọ (11-13h), Mùi (13-15h), Tuất (19-21h)
				Tiết khí (3): Kinh Trập (347.880) (3/15)
				Tiết Kinh Trập báo hiệu thời gian mà một số sâu bọ, côn trùng bắt đầu sinh sôi, nảy nở. Các loài vật bắt đầu được sinh ra khi mùa Xuân đến, cây cối đâm chồi nảy lộc.
				
					
						Mùa Xuân - Tiết khí: 1-6
						 
	
					 
					
						Mùa Hạ - Tiết khí: 7-12
						 
	
					 
					
						Mùa Thu - Tiết khí: 13-18
						 
	
					 
					
						Mùa Đông - Tiết khí: 19-24
						 
	
					 
				 
				
				Mặt Trời tuần 44/2025
				
					
						
							
								| Tại | Mọc | Cực đỉnh | Lặn | 
						
						
							
								| Mặt trời | 06:55:13 AM | 12:54:40 PM | 06:54:07 PM | 
							
								| Dân dụng | 06:34:04 AM | // | 07:15:15 PM | 
							
								| Biển | 06:09:28 AM | // | 07:39:51 PM | 
							
								| Thiên văn | 05:44:53 AM | // | 08:04:26 PM |